• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồng
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: わらべ
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1138
  • Lớp Học: 3
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

童 là chữ hội ý: gồm chữ 立 (đứng) và chữ 里 (làng). Nghĩa gốc: “trẻ con, thiếu niên”. Về sau chỉ sự ngây thơ, trong sáng.