Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
児童劇
[Nhi Đồng Kịch]
じどうげき
🔊
Danh từ chung
kịch thiếu nhi
Hán tự
児
Nhi
trẻ sơ sinh
童
Đồng
thiếu niên; trẻ em
劇
Kịch
kịch; vở kịch