童謡 [Đồng Dao]

どうよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bài hát thiếu nhi; bài đồng dao

JP: あなたは童謡どうようのレコードのセットをさがしているそうですね。

VI: Tôi nghe nói bạn đang tìm bộ đĩa nhạc thiếu nhi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれは、オペラはもちろんのこと、童謡どうようすらうたえない。
Anh ấy không thể hát opera, thậm chí là ca khúc thiếu nhi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 童謡
  • Cách đọc: どうよう
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Lĩnh vực: Âm nhạc, giáo dục mầm non/tiểu học, văn hóa dân gian
  • Gợi ý chuyển ngữ: bài hát thiếu nhi; đồng dao; ca khúc nhi đồng

2. Ý nghĩa chính

  • Bài hát dành cho thiếu nhi, giai điệu đơn giản, ca từ trong sáng, thường dùng trong giáo dục và sinh hoạt thiếu nhi. Bao gồm cả các bài cổ truyền và tác phẩm mới sáng tác cho trẻ em.

3. Phân biệt

  • 童謡 vs 動揺: cùng đọc どうよう, nhưng 童謡 = bài hát thiếu nhi; 動揺 = chao đảo/bấn loạn.
  • 童謡 vs 唱歌: 唱歌 là “bài hát dạy ở trường” (nhất là thời Minh Trị); 童謡 thiên về nội dung cho trẻ em nói chung.
  • 童謡 vs わらべ歌: わらべ歌 là đồng dao dân gian cổ, truyền miệng; 童謡 bao quát rộng hơn, gồm cả tác phẩm hiện đại.
  • 童謡 vs 童話: 童話 là truyện thiếu nhi, không phải bài hát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 童謡を歌う/合唱する/収録する/アレンジする, 有名な童謡, 童謡集.
  • Dùng trong giáo dục mầm non/tiểu học, sinh hoạt câu lạc bộ, chương trình thiếu nhi, hoặc bối cảnh hoài niệm.
  • Một số bài như 「ふるさと」「赤とんぼ」 thường được gọi là 童謡 hoặc 唱歌 tùy truyền thống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
子供の歌Đồng nghĩa gầnbài hát cho trẻ emCách nói miêu tả, phổ thông
わらべ歌Liên quanđồng daoDân gian cổ, truyền miệng
唱歌Liên quanbài hát trường họcTính lịch sử/giáo dục
子守歌Liên quanhát ruThể loại hẹp trong nhạc thiếu nhi
校歌Liên quanbài ca trườngKhông nhất thiết dành cho trẻ nhỏ
流行歌Đối lập khái niệmnhạc thịnh hànhNhắm tới đại chúng/người lớn
童話Khác biệttruyện thiếu nhiKhông phải âm nhạc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhi đồng, trẻ em.
  • : ngâm, xướng (hát theo lối truyền thống).
  • Kết hợp: “trẻ em + xướng hát” → bài hát thiếu nhi. Âm Hán-Việt: đồng dao (theo nghĩa Hán tự).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều 童謡 có giai điệu dễ nhớ để trẻ luyện ngôn ngữ và nhịp điệu. Khi học tiếng Nhật, hát 童謡 giúp rèn phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Lưu ý có bài nằm ở ranh giới giữa 童謡 và 唱歌 do bối cảnh lịch sử.

8. Câu ví dụ

  • 子どものころ、母が童謡をよく歌ってくれた。
    Hồi nhỏ, mẹ hay hát cho tôi nghe các bài hát thiếu nhi.
  • このCDには日本の童謡が収録されている。
    CD này có tuyển tập 童謡 của Nhật.
  • 「ふるさと」は日本で親しまれている童謡だ。
    “Furusato” là một bài 童謡 được người Nhật yêu thích.
  • 幼稚園で童謡を合唱した。
    Ở nhà trẻ, chúng tôi hợp xướng các bài 童謡.
  • 祖父が懐かしい童謡を口ずさんだ。
    Ông tôi khe khẽ ngân nga một bài 童謡 gợi nhớ.
  • 海外でも日本の童謡が知られている。
    Ngay cả ở nước ngoài, 童謡 Nhật Bản cũng được biết đến.
  • 作曲家は童謡を現代風にアレンジした。
    Nhà soạn nhạc đã phối lại 童謡 theo phong cách hiện đại.
  • 歌詞が優しく、典型的な童謡の特徴が表れている。
    Lời ca dịu dàng, thể hiện đặc trưng điển hình của 童謡.
  • 授業で童謡の歴史を学んだ。
    Trong giờ học, chúng tôi học lịch sử của 童謡.
  • 映画の中で童謡が不気味に流れる演出が印象的だった。
    Cách dàn dựng để 童謡 vang lên đầy rợn ngợp trong phim rất ấn tượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 童謡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?