Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三尺の童子
[Tam Xích Đồng Tử]
さんじゃくのどうじ
🔊
Danh từ chung
trẻ con
Hán tự
三
Tam
ba
尺
Xích
thước Nhật
童
Đồng
thiếu niên; trẻ em
子
Tử
trẻ em