1. Thông tin cơ bản
- Từ: 童話
- Cách đọc: どうわ
- Từ loại: Danh từ
- Độ trang trọng: Trung tính – dùng trong giáo dục, xuất bản, văn học
- Khái quát: Truyện dành cho thiếu nhi; truyện cổ tích, thần tiên, ẩn dụ đạo đức
- Cụm thường gặp: グリム童話, アンデルセン童話, 童話作家, 童話集
2. Ý nghĩa chính
- Truyện thiếu nhi (hay truyện cổ tích, thần tiên), thường có yếu tố kỳ ảo, ẩn chứa bài học đạo đức hoặc nuôi dưỡng trí tưởng tượng.
3. Phân biệt
- 昔話: truyện dân gian truyền miệng xưa; chồng lấn với 童話 nhưng gốc truyền khẩu rõ hơn.
- おとぎ話: gần nghĩa “truyện cổ tích”, thiên về sắc thái thần tiên.
- 絵本: sách tranh cho thiếu nhi; 童話 có thể xuất hiện dưới dạng絵本.
- 物語: truyện nói chung, phạm vi rộng hơn 童話.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng cho tên thể loại, tác phẩm, tác giả: 「童話作家」「童話集」
- Phạm vi: giáo dục mầm non, tiểu học, thư viện, lớp đọc sách
- Dạng tính từ-hiện tượng: 「童話的な世界」 (thế giới mang màu sắc cổ tích)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| おとぎ話 |
Đồng nghĩa |
Truyện cổ tích |
Sắc thái thần tiên, dân gian rõ. |
| 昔話 |
Liên quan |
Truyện xưa, truyện dân gian |
Gốc truyền miệng, bản địa. |
| 児童文学 |
Liên quan |
Văn học thiếu nhi |
Thể loại rộng; 童話 là một phần. |
| 物語 |
Liên quan |
Truyện, câu chuyện |
Khái quát, không chỉ dành cho trẻ em. |
| ノンフィクション |
Đối nghĩa |
Phi hư cấu |
Ghi chép sự thật; đối lập hư cấu kỳ ảo của 童話. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 童: thiếu nhi (On: ドウ)
- 話: câu chuyện, lời kể (On: ワ)
- Cấu trúc: “trẻ em” + “truyện” → truyện dành cho thiếu nhi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 童話 không chỉ để giải trí mà còn để gieo mầm giá trị sống, đồng thời rèn năng lực ngôn ngữ. Khi dạy, giáo viên hay chọn 童話 có cấu trúc lặp, vần điệu, dễ đọc to. Các bản hiện đại hóa 童話 giữ cốt lõi đạo đức nhưng điều chỉnh cho phù hợp bối cảnh mới.
8. Câu ví dụ
- 寝る前に子どもに童話を読んであげる。
Tôi đọc truyện thiếu nhi cho con trước khi ngủ.
- グリム童話には少し怖い場面もある。
Trong truyện Grimm có cả những đoạn hơi đáng sợ.
- 彼は童話作家としてデビューした。
Anh ấy ra mắt với tư cách nhà văn truyện thiếu nhi.
- この童話は友情の大切さを教えてくれる。
Truyện này dạy ta về tầm quan trọng của tình bạn.
- 学校の図書室に童話コーナーが新設された。
Thư viện trường vừa mở khu truyện thiếu nhi.
- 童話的な世界観に子どもたちは夢中になった。
Trẻ em say mê thế giới mang màu sắc cổ tích.
- 彼女は昔話と童話を比較するレポートを書いた。
Cô ấy viết báo cáo so sánh truyện dân gian và truyện thiếu nhi.
- アンデルセン童話は大人が読んでも深い。
Truyện Andersen đọc khi lớn vẫn thấy sâu sắc.
- その童話は優しい言葉で書かれている。
Truyện ấy được viết bằng ngôn từ dịu dàng.
- 新しい童話集が今月刊行される。
Tuyển tập truyện thiếu nhi mới sẽ phát hành tháng này.