Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
児童画
[Nhi Đồng Hoạch]
じどうが
🔊
Danh từ chung
tranh trẻ em
Hán tự
児
Nhi
trẻ sơ sinh
童
Đồng
thiếu niên; trẻ em
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh