• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quật
  • Âm On: クツ コツ
  • Âm Kun: いわや; いはや; あな
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窟 là chữ hình thanh: bộ 穴 (hang động, gợi ý về nơi trú ẩn) và phần 屈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hang động, hầm”. Về sau dùng để chỉ nơi ẩn náu, trú ẩn.