• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lộc
  • Âm On: ロク
  • Âm Kun: さいわ.い; ふち
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2126
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とし; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý về lễ nghi), bên phải là phần 彔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bổng lộc”. Về sau dùng để chỉ phúc lợi, lương bổng.