俸禄 [Bổng Lộc]
俸祿 [Bổng Lộc]
ほうろく

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

lương bổng; lương chính thức; lương

Hán tự

Bổng lương; tiền lương
Lộc lộc; trợ cấp; lương hưu; trợ cấp; hạnh phúc
祿
Lộc phong ấp; trợ cấp; lương hưu; hạnh phúc

Từ liên quan đến 俸禄