給金 [Cấp Kim]
きゅうきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

lương; tiền công

Hán tự

Cấp lương; cấp
Kim vàng

Từ liên quan đến 給金