Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
家禄
[Gia Lộc]
かろく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
trợ cấp thừa kế
Hán tự
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
禄
Lộc
lộc; trợ cấp; lương hưu; trợ cấp; hạnh phúc