家禄 [Gia Lộc]
かろく

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

trợ cấp thừa kế

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Lộc lộc; trợ cấp; lương hưu; trợ cấp; hạnh phúc