Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秩禄
[Trật Lộc]
ちつろく
🔊
Danh từ chung
lương chính thức
Hán tự
秩
Trật
đều đặn; lương; trật tự
禄
Lộc
lộc; trợ cấp; lương hưu; trợ cấp; hạnh phúc