• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đoản
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: みじか.い
  • Bộ Thủ: 矢 (Thỉ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 689
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

短 là chữ hình thanh: bộ 矢 (mũi tên, gợi ý nghĩa liên quan đến độ dài) và phần 豆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngắn”. Về sau dùng để chỉ sự ngắn ngủi, không dài.