短距離 [Đoản Cự Ly]

たんきょり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

cự ly ngắn

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 短距離
  • Cách đọc: たんきょり
  • Loại từ: Danh từ; có thể làm định ngữ (ノ語)
  • Lĩnh vực: thể thao, giao thông, truyền thông, logistics
  • Từ ghép tiêu biểu: 短距離走, 短距離選手, 短距離便, 短距離通信, 短距離移動

2. Ý nghĩa chính

- Cự ly ngắn/khoảng cách ngắn trong di chuyển, vận tải, liên lạc, thi đấu thể thao.
- Trong điền kinh: chạy cự ly ngắn (100m, 200m, 400m) → 短距離走.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 長距離: cự ly dài (đối nghĩa). 中距離: cự ly trung bình (ở giữa).
  • 近距離: “cự ly gần” (thường nói về khoảng cách tương đối gần trong không gian hẹp), gần với 短距離 nhưng sắc thái “gần” mạnh hơn.
  • “少距離” không dùng; cần dùng 短距離, 長距離, 中距離 chuẩn Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ hoặc bổ nghĩa: 短距離の移動/配送/通信, 短距離走.
  • So sánh: 短距離より長距離のほうが難しい(so với cự ly ngắn, cự ly dài khó hơn).
  • Giao thông: 短距離便(chuyến bay/tàu cự ly ngắn), 短距離運賃(cước ngắn tuyến).
  • Công nghệ: 短距離通信(liên lạc tầm ngắn, ví dụ NFC, BLE).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
長距離Đối nghĩacự ly dàiĐối lập trực tiếp với 短距離.
中距離Liên quancự ly trung bìnhGiữa ngắn và dài; trong điền kinh là 800m–1500m.
近距離Gần nghĩakhoảng cách gầnSắc thái “gần” theo góc nhìn người nói.
短距離走Thuật ngữchạy cự ly ngắnSự kiện/ môn trong điền kinh.
短距離通信Thuật ngữliên lạc tầm ngắnNFC, Bluetooth Low Energy, v.v.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 短: “ngắn”; đọc たん; thường trái nghĩa với 長(ながい).
  • 距離: “khoảng cách”; 距 đọc きょ (xa cách), 離 đọc り(はなれる: rời xa).
  • Ghép nghĩa: “khoảng cách ngắn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngữ cảnh thể thao, 短距離 ngầm hiểu chạy 100–400m. Trong giao thông, tiêu chí “ngắn” thay đổi theo ngành: hàng không (dưới ~1500 km), logistics nội vùng, hay tàu điện vài trạm. Khi dịch, nên linh hoạt chọn “cự ly ngắn”, “tầm ngắn” hoặc “khoảng cách ngắn”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は100メートルの短距離走の選手だ。
    Anh ấy là vận động viên chạy cự ly ngắn 100m.
  • 自宅から駅までは短距離なので歩いて行く。
    Từ nhà đến ga là cự ly ngắn nên tôi đi bộ.
  • 短距離通勤は健康にも良い。
    Đi làm cự ly ngắn cũng tốt cho sức khỏe.
  • このドローンは短距離の配送に向いている。
    Chiếc drone này phù hợp giao hàng cự ly ngắn.
  • 今日は短距離の移動が多かった。
    Hôm nay tôi di chuyển nhiều quãng ngắn.
  • 長距離より短距離のほうが得意だ。
    Tôi giỏi cự ly ngắn hơn là cự ly dài.
  • 短距離通信では遅延が小さい。
    Trong liên lạc tầm ngắn, độ trễ nhỏ.
  • 空港間の短距離便が増便された。
    Các chuyến bay cự ly ngắn giữa các sân bay đã tăng.
  • 試合前は短距離ダッシュでウォームアップする。
    Trước trận đấu tôi khởi động bằng các pha nước rút cự ly ngắn.
  • この列車は短距離区間のみの運行だ。
    Đoàn tàu này chỉ chạy trên các chặng cự ly ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 短距離 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?