短歌 [Đoản Ca]
たんか
みじかうた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tanka

bài thơ Nhật 31 âm tiết

🔗 長歌・ちょうか

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

詩歌しかとは、短歌たんかのことです。
Thơ ca là thuật ngữ chung cho thơ và tanka.

Hán tự

Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
Ca bài hát; hát