• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đinh
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: まち
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 292
  • Lớp Học: 1
Hiển thị cách viết

Giải thích:

町 là chữ hình thanh: bộ 田 (ruộng) chỉ ý, và chữ 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khu phố, thị trấn”. Về sau dùng để chỉ đơn vị hành chính nhỏ hơn thành phố.