町民 [Đinh Dân]
ちょうみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

người dân thị trấn

JP: 町民ちょうみん分厚ぶあついステーキをべるのがきだ。

VI: Người dân thị trấn thích ăn bít tết dày.

Hán tự

Đinh thị trấn; làng; khối; phố
Dân dân; quốc gia