1. Thông tin cơ bản
- Từ: 町村
- Cách đọc: ちょうそん
- Từ loại: Danh từ tập hợp – hành chính
- Nghĩa khái quát: các thị trấn (町) và làng/xã (村); đơn vị hành chính cấp cơ sở ngoài “市(thành phố)”
- Lĩnh vực: Hành chính địa phương, thống kê, pháp luật
- Cụm thường gặp: 町村合併, 各町村, 町村の予算, 町村議会
2. Ý nghĩa chính
- Tập hợp đơn vị hành chính: Chỉ chung hai loại đơn vị cơ sở: 町 (thị trấn) và 村 (làng/xã).
- Trong văn bản pháp quy – thống kê: Thường đi cùng 市 thành cụm 市町村 (thành phố – thị trấn – làng/xã).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 町村 vs 市町村: 市町村 bao gồm cả “市”. 町村 chỉ nói đến “町・村”.
- 町 vs 村: Cấp và tiêu chí khác nhau tùy tỉnh; 町 thường đông dân hơn 村.
- 町村合併: Chỉ việc sáp nhập giữa các 町/村 (đôi khi cùng với 市) để tái cấu trúc hành chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành chính – pháp lý: 町村の権限, 町村条例
- Thống kê – báo cáo: 各町村の人口, 過疎町村の対策
- Tin tức địa phương: 町村の合併案が可決された
- Phong cách: Trang trọng, kỹ thuật hành chính; thường xuất hiện cùng số liệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市町村 |
Liên quan (bao phủ) |
Thành phố–thị trấn–làng/xã |
Tập hợp lớn hơn gồm cả “市”. |
| 町 |
Thành phần |
Thị trấn |
Đơn vị cấu thành của 町村. |
| 村 |
Thành phần |
Làng/Xã |
Đơn vị cấu thành của 町村. |
| 自治体 |
Liên quan |
Chính quyền địa phương |
Thuật ngữ chung về đơn vị tự trị. |
| 過疎地 |
Liên quan |
Khu vực thưa dân |
Thường là các 村 hoặc 町 nhỏ. |
| 市 |
Đối chiếu |
Thành phố |
Khác cấp với 町・村. |
| 町村合併 |
Liên quan |
Sáp nhập thị trấn/làng |
Thuật ngữ cải cách hành chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 町 (ちょう/まち): Thị trấn, khu phố. Âm Hán-Việt: Đinh/Đinh (trong địa danh: Trấn).
- 村 (そん/むら): Làng, xã. Âm Hán-Việt: Thôn.
- Cấu tạo nghĩa: 町(thị trấn)+ 村(làng/xã)→ các đơn vị cơ sở không phải “市”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu hành chính, bạn thường gặp cặp 市町村. Khi chỉ nói phần “không gồm thành phố”, người Nhật dùng 町村 để nhấn đúng phạm vi. Khi dịch, có thể linh hoạt: “các thị trấn và làng/xã” hoặc “các đơn vị cấp xã”. Nếu văn cảnh thiên về luật Nhật, giữ nguyên 町・村 kèm chú thích sẽ chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- この地域の町村は高齢化が進んでいる。
Các thị trấn và làng/xã trong khu vực này đang già hóa nhanh.
- 合併で複数の町村が一つの市になった。
Do sáp nhập, nhiều thị trấn/làng trở thành một thành phố.
- 各町村の予算案を比較する。
So sánh dự thảo ngân sách của từng thị trấn/làng.
- 町村ごとの人口密度を地図に示した。
Đã thể hiện mật độ dân số theo từng thị trấn/làng trên bản đồ.
- 県は過疎の町村を支援する。
Tỉnh hỗ trợ các thị trấn/làng thưa dân.
- 法律は町村に一定の権限を与えている。
Luật trao một số quyền hạn cho các thị trấn và làng/xã.
- 統計は町村単位で公開される。
Số liệu được công bố theo đơn vị thị trấn/làng.
- 会議には周辺の町村も招いた。
Cũng mời các thị trấn/làng lân cận tham dự cuộc họp.
- 町村の境界は川に沿っている。
Ranh giới các thị trấn/làng chạy dọc theo con sông.
- 新制度は小規模な町村に有利だ。
Chế độ mới có lợi cho các thị trấn/làng nhỏ.