同町 [Đồng Đinh]

どうちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cùng thị trấn; thị trấn đã nói

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同町
  • Cách đọc: どうちょう
  • Từ loại: danh từ/tiền tố chỉ thị (dùng như định ngữ)
  • Nghĩa khái quát: “cùng thị trấn” hoặc “thị trấn nói trên/đó” (the same town/as above). Thường dùng trong văn bản báo chí, hành chính, thông cáo.

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ cùng một thị trấn đã nêu: Tránh lặp lại tên riêng. Ví dụ: 早川町で… 同町の避難所…
  • Làm định ngữ: 同町出身, 同町在住, 同町内, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 当町(とうちょう): “thị trấn này” (quan điểm người trong thị trấn). 同町: “thị trấn đó” đã nói ở văn bản.
  • 同市/同県: lần lượt là “cùng thành phố/cùng tỉnh”; cách dùng tương tự.
  • 本町: thường là “khu phố Honmachi” (tên riêng), không đồng nghĩa với 同町.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phong cách văn bản: báo chí, thông cáo hành chính, báo cáo điều tra.
  • Vị trí: đứng trước danh từ hoặc đứng độc lập thay thế tên thị trấn đã nêu: 同町によると…, 同町の担当者…
  • Lưu ý dịch: thường tương đương “thị trấn này/đó (vừa nêu)”, “cùng thị trấn”, “cùng địa phương (đã nêu)”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当町 Liên quan thị trấn này (về phía người nói) Dùng khi chính quyền/đơn vị của thị trấn phát ngôn
同市/同県 Tương tự cùng thành phố/cùng tỉnh Mẫu dùng giống 同町
町内 Liên quan trong thị trấn Chỉ phạm vi địa lý bên trong
他の町 Đối lập thị trấn khác Nói chung, không phải thị trấn đã nêu
本町(ほんまち) Không đồng nghĩa phố Honmachi (tên riêng) Dễ nhầm do hình thức kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 同(どう: cùng/giống)+ 町(ちょう: thị trấn, khu phố hành chính) → “cùng thị trấn (đã nêu)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Các nhãn “同X” là thủ pháp điển hình của văn bản Nhật để tránh lặp. Khi dịch, cần xét “điểm nhìn” của câu trước để lựa chọn “thị trấn này/đó/cùng thị trấn” cho tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 山梨県早川町で土砂崩れが発生し、避難所は同町文化会館に設けられた。
    Ở thị trấn Hayakawa, tỉnh Yamanashi xảy ra sạt lở; điểm sơ tán đặt tại Nhà văn hóa của chính thị trấn đó.
  • 事故は上士幌町の国道で起き、負傷者は同町内の病院に搬送された。
    Tai nạn xảy ra trên quốc lộ ở thị trấn Kamishihoro; người bị thương được chở tới bệnh viện trong cùng thị trấn.
  • 同町出身の選手が全国大会で優勝した。
    Vận động viên xuất thân từ cùng thị trấn đó đã vô địch toàn quốc.
  • 調査は同町在住の成人500人を対象に行った。
    Khảo sát được thực hiện với 500 người trưởng thành cư trú trong thị trấn nói trên.
  • 観光客数は同町の前年同期比で1.2倍となった。
    Số du khách tại thị trấn đó tăng 1,2 lần so với cùng kỳ năm trước.
  • 火災の原因について同町消防が調べている。
    Lực lượng cứu hỏa của thị trấn đó đang điều tra nguyên nhân vụ cháy.
  • 新庁舎は同町中心部に建設される予定だ。
    Trụ sở mới dự kiến xây tại khu trung tâm của thị trấn đó.
  • 祭りは同町の伝統行事として毎年開催される。
    Lễ hội được tổ chức hằng năm như một sự kiện truyền thống của thị trấn đó.
  • 避難指示は同町全域に拡大された。
    Lệnh sơ tán được mở rộng ra toàn bộ thị trấn đó.
  • 新工場の立地について同町と企業が協定を結んだ。
    Thị trấn đó và doanh nghiệp đã ký thỏa thuận về địa điểm xây nhà máy mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同町 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?