下町 [Hạ Đinh]

したまち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

phần thấp của thành phố (thường chứa cửa hàng, nhà máy, v.v.)

JP: 彼女かのじょ下町したまちまれそだった。

VI: Cô ấy sinh ra và lớn lên ở khu dân cư nghèo.

Danh từ chung

Shitamachi (khu vực thấp của Tokyo gần Vịnh Tokyo, bao gồm Asakusa, Shitaya, Kanda, Fukugawa, Honjo, Nihonbashi, Kyobashi và xung quanh)

🔗 山の手

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここはしがない下町したまちみせです。
Đây chỉ là một cửa hàng nhỏ ở khu dân cư nghèo.
ディッケンズのかんがえが、ロンドンの下町したまちきした描写びょうしゃとも読者どくしゃにはつたわる。
Ý tưởng của Dickens được truyền tải đến người đọc cùng với những miêu tả sinh động về khu dân cư nghèo ở London.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 下町
  • Cách đọc: したまち
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: khu phố thấp, khu trung tâm cũ mang đậm sắc thái dân dã, thương nhân-thợ thủ công; “downtown” kiểu truyền thống
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng trong địa lý đô thị, du lịch, văn hóa
  • Phạm vi dùng: hay nói về Tokyo và các thành phố lớn có phân hóa “山の手/下町”

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ khu vực thấp, gần sông, nơi dân buôn bán, thợ thuyền sinh sống từ xưa, có nhiều hẻm nhỏ, chợ, đền chùa, quán ăn lâu đời.
- Sắc thái văn hóa: gần gũi, mộc mạc, giàu tình người, giá cả bình dân, lễ hội sôi nổi.

3. Phân biệt

  • 山の手: khu cao, thượng lưu, nhà ở cao cấp, văn phòng; đối lập với 下町.
  • 都心/中心街: trung tâm hành chính, thương mại hiện đại; không nhất thiết mang sắc thái cổ xưa như 下町.
  • 繁華街: khu náo nhiệt buôn bán, giải trí; có thể nằm trong hoặc ngoài 下町.
  • 旧市街: “khu phố cổ” nói chung; 下町 là khái niệm văn hóa-lịch sử đặc thù Nhật (nhất là Tokyo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa danh: 浅草・門前仲町・谷中などは典型的な下町だ。
  • Du lịch, ẩm thực: 下町グルメ/下町散歩/下町情緒。
  • Văn hóa: 下町人情(tình người nơi phố cổ dân dã).
  • Sắc thái: khen ngợi sự mộc mạc, ấm áp; đôi khi bao hàm cảm giác hoài cổ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
山の手Đối nghĩakhu cao/thượng lưuKhu dân cư cao cấp, văn phòng.
中心街Liên quankhu trung tâmTập trung thương mại-văn phòng hiện đại.
繁華街Liên quankhu sầm uấtMua sắm, giải trí náo nhiệt.
旧市街Gần nghĩakhu phố cổKhái quát, không riêng Nhật.
商店街Liên quanphố thương mạiĐặc trưng của 下町.
路地Liên quanhẻmKhông gian điển hình của 下町.
人情Liên quantình ngườiThường đi với 下町人情.
下町文化Liên quanvăn hóa khu phố cũẨm thực, lễ hội, nghề truyền thống.
商人・職人Liên quanthương nhân, thợ thủ côngTầng lớp cư dân điển hình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 下(した:dưới, thấp)+ 町(まち:phố, thị trấn).
  • Nghĩa gốc: phần “thấp” của đô thị, gần sông kênh, phát triển thương nghiệp thủ công.
  • Đọc ghép đặc thù: した+まち → したまち.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói đến 下町 là nói đến “tính người” và ký ức đô thị: mùi xiên nướng, tiếng chào hỏi ở chợ, lễ hội đền. Trong lớp học, khi dạy về văn hóa đô thị Nhật, tôi hay gợi ý học viên tìm ảnh “下町情緒” để cảm nhận trực quan sự mộc mạc và ấm áp mà từ này truyền tải.

8. Câu ví dụ

  • 東京の下町は人情味がある。
    Khu phố cổ ở Tokyo rất giàu tình người.
  • 浅草は典型的な下町だ。
    Asakusa là một khu trung tâm cũ điển hình.
  • 会社は下町の商店街にある。
    Công ty nằm ở khu phố thương mại của phố cổ.
  • 祭りの季節になると下町がにぎわう。
    Đến mùa lễ hội, khu phố cổ trở nên nhộn nhịp.
  • 下町文化に触れるツアーに参加した。
    Tôi tham gia tour trải nghiệm văn hóa phố cổ.
  • 下町の老舗和菓子屋をはしごした。
    Tôi đi ăn vòng các tiệm bánh Nhật lâu đời ở phố cổ.
  • 昔ながらの家が立ち並ぶ下町風景が好きだ。
    Tôi thích quang cảnh phố cổ với những ngôi nhà xưa san sát.
  • 高層ビルよりも下町の路地が落ち着く。
    Tôi thấy những con hẻm phố cổ dễ chịu hơn nhà cao tầng.
  • 子ども時代を下町で過ごした。
    Tôi đã trải qua thời thơ ấu ở khu phố cổ.
  • 山の手と言葉づかいが下町とは少し違う。
    Cách nói ở Yamanote và phố cổ hơi khác nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 下町 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?