• Hán Tự:
  • Hán Việt: Qua Oa
  • Âm On:
  • Âm Kun: うず
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1789
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về dòng nước), bên phải là chữ 咼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xoáy nước”. Về sau dùng để chỉ các hiện tượng xoáy trong nước.