Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渦巻きポンプ
[Qua Quyển]
うずまきポンプ
🔊
Danh từ chung
bơm ly tâm
Hán tự
渦
Qua
xoáy nước
巻
Quyển
cuộn; quyển; sách; phần