渦流 [Qua Lưu]

か流 [Lưu]

かりゅう

Danh từ chung

dòng nước xoáy; lốc xoáy

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

dòng điện xoáy

🔗 渦電流・うずでんりゅう