Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渦線
[Qua Tuyến]
かせん
🔊
Danh từ chung
đường xoắn ốc
Hán tự
渦
Qua
xoáy nước
線
Tuyến
đường; tuyến