渦潮
[Qua Triều]
うずしお
Danh từ chung
dòng nước xoáy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボートが渦潮にのまれ、ひっくり返りました。
Chiếc thuyền bị cuốn vào vòng xoáy và lật úp.
ボートが渦潮に巻き込まれ横転しました。
Chiếc thuyền bị cuốn vào vòng xoáy và lật ngược.
ボートは渦潮に飲み込まれ転覆してしまった。
Chiếc thuyền đã bị cuốn vào xoáy nước và lật úp.