• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đào
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: よな.げる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2410
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về hành động rửa), bên phải là phần 匋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rửa, lọc”. Về sau dùng để chỉ hành động chọn lọc, loại bỏ.