淘汰作用 [Đào Thải Tác Dụng]
とうたさよう

Danh từ chung

lọc ra; loại bỏ; chọn lọc; phân loại

Hán tự

Đào chọn lọc
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Dụng sử dụng; công việc