• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫu
  • Âm On:
  • Âm Kun: はは; も
  • Bộ Thủ: 毋 (Vô)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 570
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

母 là chữ tượng hình: vẽ hình người phụ nữ với hai bầu ngực. Nghĩa gốc: “mẹ”. Về sau dùng để chỉ người mẹ, phụ nữ.