• Hán Tự:
  • Hán Việt: Song
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: ふた; たぐい; ならぶ; ふたつ
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1029
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

双 là chữ hội ý: gồm hai chữ 又 (tay), gợi ý về sự đối xứng. Nghĩa gốc: “đôi, cặp”. Về sau dùng để chỉ hai thứ giống nhau.