自己双対 [Tự Kỷ Song Đối]
じこそうつい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tự đối ngẫu

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Song cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh