Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
双暗車
[Song Ám Xa]
そうあんしゃ
🔊
Danh từ chung
cánh quạt đôi
Hán tự
双
Song
cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
暗
Ám
bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
車
Xa
xe