• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đái Đới Đai
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: お.びる; おび
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 746
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: たて
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帯 là chữ hình thanh: bộ 巾 (khăn, gợi ý nghĩa liên quan đến vải) và chữ 冖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dải vải”. Về sau dùng để chỉ các loại dây đai hoặc băng.