熱帯 [Nhiệt Đái]

ねったい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

vùng nhiệt đới

JP: あのしま熱帯ねったいせい気候きこうです。

VI: Hòn đảo đó có khí hậu nhiệt đới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

熱帯ねったい雨林うりん心配しんぱいたねである。
Rừng mưa nhiệt đới là một nguồn lo ngại.
熱帯ねったい雨林うりんのこされるべきだ。
Rừng mưa nhiệt đới nên được bảo tồn.
熱帯ねったい太陽たいよう容赦ようしゃなくぎらぎらけた。
Mặt trời nhiệt đới chiếu rọi không khoan nhượng.
かれ熱帯魚ねったいぎょっている。
Anh ấy nuôi cá cảnh nhiệt đới.
トムは熱帯魚ねったいぎょっている。
Tom nuôi cá cảnh.
かれらは熱帯魚ねったいぎょ興味きょうみがあるらしかった。
Họ có vẻ thích thú với cá cảnh.
熱帯ねったい雨林うりん地球ちきゅうおおくの恩恵おんけいあたえる。
Rừng mưa nhiệt đới mang lại nhiều lợi ích cho Trái Đất.
熱帯ねったい雨林うりん破壊はかい環境かんきょう影響えいきょうおよぼす。
Việc phá hủy rừng mưa nhiệt đới ảnh hưởng đến môi trường.
このたね植物しょくぶつ熱帯ねったい地方ちほうにのみそだちます。
Loại thực vật này chỉ mọc ở vùng nhiệt đới.
太陽たいよう湿しめった気候きこう熱帯ねったい雨林うりんつくった。
Mặt trời và khí hậu ẩm ướt đã tạo nên rừng mưa nhiệt đới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 熱帯
  • Cách đọc: ねったい
  • Loại từ: danh từ; tính từ bổ nghĩa dạng の
  • Nghĩa khái quát: nhiệt đới, vùng nhiệt đới
  • Lĩnh vực hay gặp: địa lý, khí tượng, sinh học, nông nghiệp
  • Trình độ tham khảo: N2

2. Ý nghĩa chính

- Khu vực khí hậu nóng quanh năm, gần xích đạo, có đặc điểm mưa nhiều và đa dạng sinh học cao (熱帯雨林, 熱帯気候).
- Dùng bổ nghĩa cho danh từ: 熱帯植物, 熱帯魚, 熱帯低気圧, 熱帯作物.

3. Phân biệt

  • 熱帯 vs 亜熱帯: 亜熱帯 là cận nhiệt đới, mát hơn đôi chút, có mùa đông nhẹ.
  • 熱帯 vs 温帯/寒帯: 温帯 ôn hòa theo mùa; 寒帯 lạnh giá. 熱帯 nóng ẩm quanh năm.
  • 熱帯低気圧 vs 台風: Nhiệt đới thấp (áp thấp) có thể phát triển thành bão (台風) khi mạnh lên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng:
    - 熱帯の+danh từ: 熱帯の森, 熱帯の島
    - Danh từ ghép: 熱帯雨林, 熱帯夜, 熱帯性気候
  • Ngữ cảnh: giáo khoa địa lý, tin thời tiết, môi trường, nông nghiệp (cà phê, ca cao), nuôi cá cảnh (熱帯魚).
  • Biểu hiện thường gặp: 熱帯夜(đêm oi nóng, nhiệt độ không xuống dưới ~25℃), 熱帯植物, 熱帯多雨.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
亜熱帯Liên quancận nhiệt đớiVĩ độ cao hơn nhiệt đới, ít nóng hơn
温帯Đối chiếuôn đớiKhí hậu bốn mùa rõ hơn
寒帯Đối chiếuhàn đớiVùng lạnh
熱帯雨林Liên quanrừng mưa nhiệt đớiSinh học/môi trường
熱帯低気圧Liên quanáp thấp nhiệt đớiKhí tượng, có thể mạnh thành bão
熱帯夜Thuật ngữđêm oi nóngNhiệt độ ban đêm cao

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ネツ/あつい): nhiệt, nóng.
  • (タイ/おび・おびる): đai, vùng đai.
  • Ghép nghĩa: “nóng” + “đai/vùng” → vùng khí hậu nóng (nhiệt đới).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp tin thời tiết “熱帯低気圧が発生”, nên chú ý diễn biến vì có thể phát triển thành bão. Trong giáo dục môi trường, “熱帯雨林の減少” là chủ đề quan trọng, gắn với đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.

8. Câu ví dụ

  • 熱帯地域では一年を通して高温多湿だ。
    Ở vùng nhiệt đới quanh năm nóng ẩm.
  • 熱帯雨林は生物多様性が非常に高い。
    Rừng mưa nhiệt đới có đa dạng sinh học rất cao.
  • 熱帯低気圧が北上している。
    Áp thấp nhiệt đới đang di chuyển lên phía bắc.
  • この魚は熱帯の浅い海に生息する。
    Loài cá này sống ở vùng biển nông nhiệt đới.
  • 昨夜は熱帯夜で、なかなか眠れなかった。
    Đêm qua oi nóng nên mãi không ngủ được.
  • 熱帯植物は冬場に温室が必要だ。
    Cây nhiệt đới cần nhà kính vào mùa đông.
  • コーヒーは熱帯で多く栽培されている。
    Cà phê được trồng nhiều ở vùng nhiệt đới.
  • 衛星画像で熱帯の雲帯がはっきり見える。
    Trên ảnh vệ tinh thấy rõ dải mây vùng nhiệt đới.
  • この島は熱帯性のスコールが頻発する。
    Hòn đảo này thường có mưa rào nhiệt đới.
  • 研究対象は熱帯雨林の土壌微生物だ。
    Đối tượng nghiên cứu là vi sinh vật đất ở rừng mưa nhiệt đới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 熱帯 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?