• Hán Tự:
  • Hán Việt: Binh
  • Âm On: ヘイ ヒョウ
  • Âm Kun: つわもの
  • Bộ Thủ: 八 (Bát) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 522
  • Lớp Học: 4
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兵 là chữ hội ý: gồm chữ 丘 (gò đất, gợi ý về địa hình) và chữ 八 (tám, gợi ý về số lượng). Nghĩa gốc: “binh lính, quân đội”. Về sau dùng để chỉ các lực lượng vũ trang hoặc quân sự.