兵力
[Binh Lực]
へいりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
lực lượng quân sự; sức mạnh vũ trang; sức mạnh của một đội quân
JP: 敵は新兵力を投入した。
VI: Kẻ thù đã đưa lực lượng mới vào chiến đấu.