Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍事能力
[Quân Sự Năng Lực]
ぐんじのうりょく
🔊
Danh từ chung
năng lực quân sự
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
事
Sự
sự việc; lý do
能
Năng
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Từ liên quan đến 軍事能力
兵力
へいりょく
lực lượng quân sự; sức mạnh vũ trang; sức mạnh của một đội quân
戦力
せんりょく
tiềm năng chiến tranh; sức mạnh quân sự; sức chiến đấu
軍事力
ぐんじりょく
lực lượng quân sự; sức mạnh quân sự