母性
[Mẫu Tính]
ぼせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
tình mẹ; mẫu tính
🔗 父性
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の母性愛がかき立てたれた。
Tình mẫu tử của cô ấy đã được khơi dậy.
母性本能をくすぐられちゃう。
Bản năng làm mẹ của tôi bị kích thích mất rồi.
その光景は彼女に母性愛を呼び起こした。
Cảnh đó đã khơi dậy tình mẫu tử trong cô ấy.