空母
[Không Mẫu]
くうぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tàu sân bay
🔗 航空母艦・こうくうぼかん