1. Thông tin cơ bản
- Từ: 空母
- Cách đọc: くうぼ
- Từ loại: Danh từ
- Khái quát: tàu sân bay (viết tắt của 航空母艦); tàu chiến có khả năng triển khai, thu hồi và hỗ trợ máy bay.
- Ngữ vực: quân sự, lịch sử, thời sự quốc tế.
- Collocation: 原子力空母, 軽空母, 正規空母, 空母打撃群, 艦載機, カタパルト.
2. Ý nghĩa chính
空母 là “tàu sân bay” – hạm tàu trung tâm để vận hành máy bay (phóng/hạ cánh, bảo dưỡng, tiếp tế). Thường là viết tắt của 航空母艦 (こうくうぼかん).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 空母 = 航空母艦 (chính thức/đủ chữ). 空母 là dạng viết rút gọn thông dụng.
- 母艦: “tàu mẹ” nói chung (mang/đỡ phương tiện khác), không nhất thiết là tàu sân bay.
- 護衛艦/駆逐艦: tàu hộ tống/khinh hạm, chức năng khác với 空母.
- 強襲揚陸艦: có boong bay và mang máy bay trực thăng/V/STOL, nhưng mục đích chính là đổ bộ chớp nhoáng, khác vai trò 空母 thuần túy.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử/quân sự: 第二次世界大戦で空母が主力となった (tàu sân bay trở thành lực lượng chủ lực trong Thế chiến II).
- Thời sự: 原子力空母の寄港, 空母打撃群の展開.
- Kỹ thuật: カタパルト発進, アレスティングワイヤー着艦.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 航空母艦 |
Từ gốc/đồng nghĩa |
Tàu sân bay |
Dạng đầy đủ, trang trọng. |
| 母艦 |
Liên quan |
Tàu mẹ |
Khái niệm rộng, không chỉ máy bay. |
| 護衛艦 |
Liên quan |
Tàu hộ vệ |
Hộ tống/đi kèm đội hình. |
| 戦艦 |
Liên quan |
Thiết giáp hạm |
Thời cũ, hỏa lực pháo binh. |
| 強襲揚陸艦 |
Phân biệt |
Tàu đổ bộ tấn công |
Vận dụng máy bay nhưng mục tiêu chính là đổ bộ. |
| 空母打撃群 |
Liên quan |
Biên đội tàu sân bay |
Nhóm tác chiến xoay quanh tàu sân bay. |
| 民間船 |
Đối nghĩa tương đối |
Tàu dân sự |
Không trang bị chiến đấu. |
| 輸送船 |
Đối nghĩa tương đối |
Tàu vận tải |
Không có chức năng vận hành máy bay chiến đấu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 空: “trời; trống rỗng”. Trong hợp nghĩa: “không trung”.
- 母: “mẹ; cái gốc”. Trong tổ hợp hải quân, “mẫu hạm/tàu mẹ”.
- Ghép lại: 空母 = “mẫu hạm của máy bay” → tàu sân bay.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo, thấy 空母 kèm từ kỹ thuật như 発艦/着艦, 艦載機 là dấu hiệu ngữ cảnh chuyên ngành. Ghi nhớ 空母 là viết tắt của 航空母艦 giúp bạn hiểu văn bản trang trọng ngay lập tức.
8. Câu ví dụ
- 空母は航空機を運用するための中核的な艦船だ。
Tàu sân bay là tàu nòng cốt để vận hành máy bay.
- 港に原子力空母が寄港した。
Một tàu sân bay chạy năng lượng hạt nhân đã ghé cảng.
- 空母打撃群が演習海域に展開した。
Nhóm tác chiến tàu sân bay đã triển khai tới vùng diễn tập.
- 空母からの発艦・着艦は高度な訓練を要する。
Cất hạ cánh trên tàu sân bay đòi hỏi huấn luyện cao độ.
- 小型の軽空母は運用の柔軟性が高い。
Tàu sân bay hạng nhẹ có tính linh hoạt vận dụng cao.
- 正式には航空母艦というが、一般には空母と呼ぶ。
Chính thức gọi là “航空母艦”, nhưng thường gọi tắt “空母”.
- 強襲揚陸艦と空母は目的と設計思想が異なる。
Tàu đổ bộ tấn công và tàu sân bay khác nhau về mục đích và thiết kế.
- 空母のカタパルトがアップグレードされた。
Máy phóng trên tàu sân bay đã được nâng cấp.
- 艦載機が任務を終えて空母に帰投した。
Máy bay trên hạm đã hoàn thành nhiệm vụ và quay về tàu sân bay.
- 第二次大戦で空母の重要性が確立された。
Tầm quan trọng của tàu sân bay được khẳng định trong Thế chiến II.