お母さん [Mẫu]
おかあさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

mẹ; má

JP:かあさんに口答くちごたえしてはいけませんよ。

VI: Đừng cãi lại mẹ.

🔗 母さん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

vợ

Đại từ

⚠️Ngôn ngữ thân mật

bà (người lớn tuổi hơn người nói)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かあさんのおかあさんは看護かんごです。
Mẹ của mẹ là y tá.
かあさんはどこ?
Mẹ ở đâu?
かあさんが大好だいすき。
Tôi yêu mẹ rất nhiều.
かあさんにはなしたの?
Bạn đã nói chuyện với mẹ chưa?
かあさんにははなしたの?
Bạn đã nói với mẹ chưa?
かあさんだって、そうでしょ?
Mẹ bạn cũng thế phải không?
かあさんがただしい。
Mẹ bạn đúng.
ただいま、おかあさん。
Mẹ ơi con về rồi đây.
かあさん、いそいいでよ!
Mẹ ơi, nhanh lên!
かあさん、ありがとう。
Mẹ ơi, cảm ơn mẹ.

Hán tự

Mẫu mẹ

Từ liên quan đến お母さん