実母 [Thực Mẫu]
じつぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

mẹ ruột; mẹ đẻ

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Mẫu mẹ

Từ liên quan đến 実母