お母様 [Mẫu Dạng]
お母さま [Mẫu]
おかあさま

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

mẹ

JP:かあさまにくれぐれもよろしく。

VI: Xin hãy gửi lời chào trân trọng đến mẹ bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かあさま旧姓きゅうせいなにですか?
Tên thời con gái của mẹ bạn là gì?
かあさまはお元気げんきですか?
Mẹ bạn có khỏe không?
かあさまによろしくおつたえください。
Xin chuyển lời chào đến mẹ bạn.
かあさまわかころ綺麗きれいだったんでしょうね。
Mẹ bạn hẳn là rất xinh đẹp khi còn trẻ.
それにしてもおかあさまはこんなだい人数にんずうをよんでくれちゃって。
Dù sao đi nữa, mẹ bạn đã mời quá nhiều người.

Hán tự

Mẫu mẹ
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến お母様