1. Thông tin cơ bản
- Từ: 母親
- Cách đọc: ははおや
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trung tính/khách quan, thiên về cách gọi “người mẹ” như một vai trò xã hội.
- Biến thể/liên quan: 母(はは), お母さん, 母上, お袋, 実母, 義母, 母性, 父親
- Trình độ gợi ý: N3 ~ N2; dùng nhiều trong đời sống, báo chí, văn bản hành chính.
2. Ý nghĩa chính
- Người mẹ, phụ huynh giới nữ; nhấn vào tư cách “cha/mẹ” (親) của người mẹ (母). Dùng khi nói chung về vai trò, trong điều tra, thống kê, tin tức, sách giáo dục, y tế, phúc lợi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 母親 vs 母: 母 là “mẹ tôi” (văn viết/lịch sự khi nói về mẹ mình: 私の母). 母親 trung tính, nói về vai trò mẹ nói chung hoặc mẹ của ai đó một cách khách quan.
- 母親 vs お母さん: お母さん dùng để gọi trực tiếp mẹ (mẹ ơi) hoặc nói lịch sự về mẹ người khác(お母様). 母親 không dùng để xưng hô, nghe xa cách nếu dùng để gọi.
- 母親 vs 母上/お袋: 母上 là kính ngữ trang trọng; お袋 là khẩu ngữ cũ, hơi thô, thường do nam lớn tuổi dùng.
- 実母・義母・継母: 実母 (mẹ đẻ), 義母/継母 (mẹ kế hoặc mẹ chồng/mẹ vợ tùy ngữ cảnh). Đều là các loại “母親”.
- 母親 vs 母性/母体: 母性 (mẫu tính), khái niệm trừu tượng; 母体 là “cơ thể người mẹ” (đặc biệt trong sản khoa), không phải cách gọi người mẹ trong giao tiếp thường ngày.
- Đối ứng giới: 父親 (người cha) là cặp đối của 母親.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 母親になる/初めての母親(lần đầu làm mẹ)
- 働く母親/シングルの母親(mẹ đơn thân)
- 母親として〜(với tư cách là người mẹ)
- 母親学級(lớp tiền sản dành cho mẹ)
- 実の母親/養子の母親
- Ngữ dụng:
- Khi nói về mẹ mình: 私の母/うちの母親(thân mật, hơi suồng sã). Tránh dùng 母親 để gọi trực tiếp.
- Trong báo chí, văn bản hành chính, khảo sát xã hội, 母親 là từ chuẩn mực và trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 母(はは) | Liên quan | mẹ (của tôi) | Trang trọng/văn viết khi nói về mẹ mình |
| お母さん/お母様 | Đồng nghĩa (xưng hô) | mẹ; thưa mẹ | Dùng khi gọi trực tiếp; nói lịch sự về mẹ người khác |
| 母上 | Liên quan (kính ngữ) | mẫu thân | Rất trang trọng/cổ điển |
| お袋 | Liên quan (khẩu ngữ) | mẹ | Thân mật, hơi thô; nam lớn tuổi hay dùng |
| 実母 | Liên quan | mẹ đẻ | Phân biệt với mẹ kế, mẹ nuôi |
| 義母/継母 | Liên quan | mẹ kế; mẹ chồng/mẹ vợ | Ngữ nghĩa phụ thuộc văn cảnh |
| 母性 | Liên quan | mẫu tính | Khái niệm trừu tượng |
| 母体 | Liên quan | cơ thể người mẹ | Thuật ngữ y học/sản khoa |
| 父親 | Đối nghĩa (giới) | người cha | Cặp đối ứng với 母親 |
| 保護者 | Liên quan | người giám hộ | Vai trò pháp lý, có thể là mẹ hoặc cha |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 母: “mẹ”. Âm On: ボ; Kun: はは. Gợi hình bầu ngực, tượng trưng cho người mẹ.
- 親: “thân; cha mẹ”. Âm On: シン; Kun: おや/したしい. Vừa nghĩa “cha mẹ”, vừa nghĩa “thân thiết”.
- Kết hợp nghĩa: 母(mẹ)+ 親(cha mẹ/bậc sinh thành) → “người mẹ” với tư cách là phụ huynh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 母親 thường xuất hiện trong tiêu đề tin, khảo sát xã hội, hoặc nội dung giáo dục – y tế như 母親学級, 母子健康. Khi nói về mẹ mình với sắc thái lịch sự, dùng 母; trong giao tiếp thân mật, うちの母/母親 đều nghe tự nhiên nhưng 母親 có thể hơi “thẳng, thô mộc” tùy vùng/giới. Khi xưng hô trực tiếp, tuyệt đối ưu tiên お母さん/お母様. Về sắc thái, 母親 nhấn vào vai trò và trách nhiệm (母親として…), thường đi với kỳ vọng xã hội, do đó cũng hay thấy trong thảo luận về cân bằng công việc – gia đình của “働く母親”.
8. Câu ví dụ
- 彼女は三人の母親だ。
Cô ấy là mẹ của ba đứa con.
- 初めて母親になる不安と期待が入り混じっている。
Cảm giác lo lắng và mong chờ đan xen khi lần đầu làm mẹ.
- 働く母親を支援する制度が求められている。
Người ta đòi hỏi các chính sách hỗ trợ những bà mẹ đi làm.
- うちの母親は料理が得意だ。
Mẹ tôi nấu ăn rất giỏi.
- 母親として子どもの気持ちを尊重したい。
Với tư cách là người mẹ, tôi muốn tôn trọng cảm xúc của con.
- 市の母親学級に参加して、出産について学んだ。
Tôi tham gia lớp tiền sản của thành phố và học về việc sinh nở.
- 彼は実の母親に会ったことがないという。
Nghe nói anh ấy chưa từng gặp mẹ ruột của mình.
- 事件では母親が重要な証言をした。
Trong vụ án, người mẹ đã đưa ra lời khai quan trọng.
- 若い母親向けの相談窓口が設けられた。
Đã lập quầy tư vấn dành cho các bà mẹ trẻ.
- 現代の母親像は多様になっている。
Hình ảnh người mẹ trong xã hội hiện đại ngày càng đa dạng.