御っ母さん [Ngự Mẫu]
おっかさん

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thuật ngữ thường được sử dụng cho đến cuối thời kỳ Meiji

mẹ

JP: 「うへへ」おっかさんはくびりながらクスクスわらった。

VI: "Hehe," mẹ cười khúc khích và lắc đầu.

🔗 おかあさん

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Mẫu mẹ

Từ liên quan đến 御っ母さん