母体 [Mẫu Thể]
ぼたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cơ thể mẹ (đặc biệt khi mang thai hoặc sau khi sinh)

Danh từ chung

cơ quan mẹ; tổ chức mẹ; cơ sở; nền tảng; hạt nhân

JP: フランスはラテン母体ぼたいとして発達はったつした。

VI: Tiếng Pháp phát triển từ tiếng Latinh.

Hán tự

Mẫu mẹ
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh