• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phó
  • Âm On: フク
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 360
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: そい; そえ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

副 là chữ hình thanh: bộ 刀 (dao, gợi ý về cắt) và chữ 畐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phụ, thứ hai”. Về sau dùng để chỉ các chức vụ hoặc vị trí phụ trợ.