副賞 [Phó Thưởng]

ふくしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

giải thưởng phụ; giải thưởng bổ sung; giải thưởng phụ trợ; giải thưởng thêm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 副賞
  • Cách đọc: ふくしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: Lễ trao giải, thi cử, nghệ thuật, thể thao, học thuật

2. Ý nghĩa chính

副賞 là “phần thưởng phụ/giải phụ” đi kèm với giải chính (本賞). Thường là tiền mặt, hiện vật, phiếu quà tặng, chuyến du lịch... được trao thêm cho người đạt giải.

3. Phân biệt

  • 本賞 (giải chính) vs 副賞 (giải phụ): 本賞 là giải danh nghĩa trọng tâm; 副賞 là phần kèm theo.
  • 賞金 (tiền thưởng) và 賞品 (hiện vật) là hình thức của 副賞. Ví dụ: 「副賞は賞金十万円」/「副賞は高性能カメラ」.
  • 参加賞 (quà khích lệ cho người tham gia) khác với 副賞 (chỉ dành cho người đoạt giải).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 「副賞としてNが贈られる/授与される」, 「本賞と副賞」, 「受賞者には副賞がある」.
  • Ngữ cảnh: cuộc thi ảnh, văn học, thể thao học đường, giải nghiên cứu, giải thiết kế, liên hoan phim...
  • Thông báo: 「副賞は図書カード一万円分です」, 「優勝者にはトロフィーと副賞」.
  • Văn phong: trung tính – trang trọng; xuất hiện nhiều trong bản quy chế, bài viết báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本賞 Đối ứng Giải chính Đối lập chức năng với 副賞.
賞金 Hình thức Tiền thưởng Thường là nội dung của 副賞.
賞品 Hình thức Hiện vật thưởng Máy ảnh, máy tính, vé du lịch...
参加賞 Khác loại Quà tham dự Dành cho tất cả người tham gia, không phải giải phụ.
副題 Dễ nhầm Phụ đề (tiêu đề phụ) Không liên quan tới giải thưởng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : “phó, phụ” – đi kèm, phụ trợ.
  • : “thưởng, khen” – phần thưởng, tán dương.
  • Ghép nghĩa: “phần thưởng phụ” đi kèm giải chính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, ban tổ chức hay công ty tài trợ thường nêu rõ nội dung 副賞 để tăng sức hút cuộc thi. 副賞 có thể mang tính biểu trưng (kỷ vật, sản phẩm do nhà tài trợ cung cấp) hoặc thực dụng (tiền mặt, phiếu quà). Trên thông cáo, cụm 「副賞として~を贈呈」/「副賞は~」 rất thường gặp.

8. Câu ví dụ

  • 最優秀者には本賞に加えて副賞として旅行券が贈られた。
    Người xuất sắc nhất ngoài giải chính còn được tặng phiếu du lịch như giải phụ.
  • 受賞者全員に副賞の図書カード一万円分が授与されます。
    Mỗi người đoạt giải sẽ được tặng thẻ sách 10.000 yên làm giải phụ.
  • 今回の副賞は最新モデルのタブレットだ。
    Giải phụ lần này là máy tính bảng mẫu mới nhất.
  • 本賞は盾、副賞は賞金十万円となっています。
    Giải chính là tấm khiên, giải phụ là 100.000 yên tiền thưởng.
  • 企業スポンサーから副賞として製品一式が提供された。
    Từ nhà tài trợ doanh nghiệp, bộ sản phẩm trọn gói được trao làm giải phụ.
  • 規約には副賞の内容が明記されている。
    Nội dung giải phụ được ghi rõ trong quy chế.
  • このコンクールでは各部門ごとに副賞が用意されている。
    Cuộc thi này có chuẩn bị giải phụ cho từng hạng mục.
  • 受賞スピーチの後、副賞の贈呈が行われた。
    Sau phần phát biểu nhận giải, việc trao giải phụ được tiến hành.
  • 今回から副賞の金額が引き上げられたそうだ。
    Nghe nói từ lần này số tiền giải phụ đã được tăng lên.
  • 最終審査を通過した作品には副賞も授与される。
    Tác phẩm vượt qua vòng chung kết cũng sẽ được trao giải phụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 副賞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?