副
[Phó]
ふく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungTiền tố
phó; trợ lý; phó-; phụ-; thay thế; bổ sung; phụ trợ; phụ thêm
Danh từ chung
bản sao; bản sao chép
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 thẻ từ điển dùng trong từ điển
trạng từ
🔗 副詞
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
副大統領はメッセージをラジオで伝えた。
Phó Tổng thống đã truyền đạt thông điệp qua radio.
タバコの副流煙で喉が痛いです。
Cổ họng tôi đau vì khói thuốc lá thụ động.
社長は来ないで代わりに副社長をよこした。
Giám đốc không đến mà đã gửi phó giám đốc đến thay.
副大統領は大統領に代わって式典に出席した。
Phó Tổng thống đã thay mặt Tổng thống tham dự buổi lễ.
副大統領は大統領のかわりに、その会合で話をした。
Phó Tổng thống đã thay mặt Tổng thống phát biểu tại cuộc họp đó.
副社長によると、会社はいまだに外国の会社から契約をもらっていない。
Theo Phó Giám đốc, công ty vẫn chưa nhận được hợp đồng từ công ty nước ngoài.
エメット理論が適用のプロセスにおいて多くの副産物を生み出したことは強調されなければならない。
Phải nhấn mạnh rằng quá trình áp dụng lý thuyết Emmet đã tạo ra nhiều sản phẩm phụ.
改良された医療技術は、宇宙開発計画の副産物として派生したものの一つである。
Các kỹ thuật y tế cải tiến là một trong những sản phẩm phụ từ chương trình phát triển không gian.
容姿端麗、頭脳明晰、運動神経抜群、家は金持ちで、ついでに学生会の副会長をしてたりもする、いわゆるパーフェクトな奴だ。
Anh ta là người hoàn hảo với vẻ ngoài điển trai, trí tuệ sắc sảo, khả năng thể thao xuất sắc, gia đình giàu có và còn là phó chủ tịch hội sinh viên.
私は、この旅で心底共に戦った、スクラントン通りで育ち、デラウエアの自宅へ帰る電車に揺られるような人々に演説をしてきたパートナーに感謝したい。合衆国副大統領のジョー・バイデン氏だ。
Tôi muốn cảm ơn người đồng hành đã cùng chiến đấu từ tận đáy lòng trong chuyến đi này, người lớn lên trên phố Scranton và đi tàu về nhà ở Delaware, Phó Tổng thống Hoa Kỳ, ông Joe Biden.