副将 [Phó Tương]
ふくしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

phó chỉ huy (của một đội quân)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

đội phó

Danh từ chung

vận động viên thứ tư thi đấu trong cuộc thi 5 đấu 5 (kendo, judo, v.v.)

🔗 先鋒・せんぽう

Hán tự

Phó phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
Tương lãnh đạo; chỉ huy