• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nham
  • Âm On: ガン
  • Âm Kun: いわ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 787
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

岩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý), bên phải là phần 石 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đá, tảng đá”. Về sau dùng để chỉ các loại đá lớn, vách đá.