1. Thông tin cơ bản
- Từ: 岩間
- Cách đọc: いわま
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Khe/kẽ giữa các tảng đá; khoảng trống giữa đá.
- Ghi chú: Chủ yếu dùng trong miêu tả tự nhiên, leo núi, địa chất; cũng có thể dùng ẩn dụ hiếm gặp.
2. Ý nghĩa chính
岩間(いわま) là “khoảng trống”, “kẽ hở” tồn tại giữa các tảng đá. Thường đi kèm các động từ như 見える, 伝う, 湧く, 隠れる để miêu tả nước rỉ, sinh vật ẩn nấp, ánh sáng lọt qua, v.v.
3. Phân biệt
- 岩間 vs 岩陰: 岩陰 là “bóng khuất phía sau/che bởi đá”, nhấn mạnh sự che khuất; 岩間 là “khe/giữa các tảng đá”.
- 岩間 vs 裂け目/隙間: 裂け目 là vết nứt do rách/nứt; 隙間 là “khe hở” chung chung. 岩間 chuyên biệt cho đá.
- 岩間 vs 岩場: 岩場 là khu vực nhiều đá (bãi đá), không phải khe hở.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 岩間(から/に/を)+ V
- Ví dụ: 岩間から水が湧く/岩間に隠れる/岩間をすり抜ける
- Ngữ cảnh: Miêu tả phong cảnh, hoạt động leo núi, câu cá, viết báo cáo hiện trường, văn học miêu tả.
- Sắc thái: Tính cụ thể, vật lý, gợi hình mạnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 岩陰 |
Liên quan |
Bóng khuất của đá |
Nhấn mạnh chỗ khuất/được che. |
| 隙間 |
Gần nghĩa |
Khe hở |
Chung chung, không riêng đá. |
| 裂け目 |
Gần nghĩa |
Vết nứt |
Hàm ý do rách/nứt; không nhất thiết giữa hai khối đá. |
| 岩場 |
Liên quan |
Bãi đá, khu vực nhiều đá |
Chỉ vùng địa hình, không phải khe. |
| 谷間 |
Liên quan |
Thung lũng nhỏ, khe núi |
Quy mô lớn hơn, địa mạo. |
| 平地 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Đồng bằng, đất phẳng |
Không có địa hình đá lởm chởm/khe. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 岩(いわ・ガン)= đá tảng; 間(あいだ・カン)= khoảng, giữa.
- Cấu tạo: Danh từ ghép chỉ “khoảng giữa những tảng đá”.
- Đọc: いわ(岩)+ ま(間/ま) → いわま.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn miêu tả, 岩間 giúp câu văn sống động: âm nước rỉ “岩間を伝う水”, ánh sáng loé “岩間からこぼれる光”. Khi viết kỹ thuật/du lịch mạo hiểm, dùng 岩間 để chỉ các khe cần tránh hoặc khai thác (câu cá, đặt bẫy) sẽ chính xác hơn các từ chung chung như 隙間.
8. Câu ví dụ
- 岩間から清水がこんこんと湧き出ている。
Nước suối trong vắt tuôn ra từ kẽ đá.
- 小魚が岩間に身を隠した。
Cá nhỏ trốn mình trong khe đá.
- 登山者は岩間を縫うように進んだ。
Người leo núi lách qua các khe đá mà tiến lên.
- 波が岩間に砕け、白い飛沫が舞う。
Sóng vỡ vào kẽ đá, bọt trắng tung bay.
- 光が岩間から差し込んで神秘的だ。
Tia sáng rọi vào từ khe đá trông thật huyền ảo.
- 蟹が岩間を素早く移動していく。
Con cua di chuyển lẹ qua các kẽ đá.
- 雨水が岩間を伝って流れ落ちる。
Nước mưa men theo khe đá mà chảy xuống.
- 子どもは岩間に足を挟まないよう注意した。
Đứa trẻ cẩn thận để không kẹt chân vào khe đá.
- 苔が岩間一面に広がっている。
Rêu phủ kín khắp các kẽ đá.
- 彼は岩間を見極めて釣り糸を垂らした。
Anh ấy xác định khe đá rồi mới thả câu.